Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ electronic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/

🔈Phát âm Anh: /ɪˌlekˈtrɒnɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến điện tử, dùng điện tử
        Contoh: She bought an electronic dictionary. (Dia membeli kamus elektronik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'electron' nghĩa là 'vật liệu có tính từ', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các thiết bị như điện thoại di động, máy tính bảng, và các thiết bị khác sử dụng điện tử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: digital, electric, automated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: manual, mechanical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • electronic device (thiết bị điện tử)
  • electronic data (dữ liệu điện tử)
  • electronic music (âm nhạc điện tử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The electronic device is very popular. (Alat elektronik itu sangat populer.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an electronic world, all devices communicated through signals. One day, an electronic device named 'E-tron' decided to explore the world outside the digital realm. As it ventured out, it realized the beauty of the analog world and learned to appreciate both realms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới điện tử, tất cả các thiết bị trao đổi thông tin thông qua tín hiệu. Một ngày, một thiết bị điện tử tên 'E-tron' quyết định khám phá thế giới bên ngoài lãnh địa kỹ thuật số. Khi nó bước ra ngoài, nó nhận ra vẻ đẹp của thế giới tương tự và học cách đánh giá cao cả hai lãnh thổ.