Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ electronically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌlekˈtrɒnɪkli/

🔈Phát âm Anh: /ɪˌlekˈtrɒnɪkli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo cách điện tử, sử dụng công nghệ điện tử
        Contoh: The document was sent electronically. (Dokumen itu dikirim secara elektronik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'elektron' nghĩa là 'nhựa', kết hợp với tiền tố 'electro-' và hậu tố '-ically'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gửi email hoặc chuyển tiền qua mạng, để nhớ từ 'electronically'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: digitally, online

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: manually, physically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • transact electronically (thực hiện giao dịch điện tử)
  • store data electronically (lưu trữ dữ liệu điện tử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: We can communicate electronically. (Kita dapat berkomunikasi secara elektronik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where everything was done electronically, people no longer needed to leave their homes. They could work, shop, and even socialize with just a few clicks. This new way of living was both convenient and efficient, but it also made people wonder about the value of human connection.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà mọi thứ được thực hiện điện tử, mọi người không còn cần phải rời khỏi nhà của họ. Họ có thể làm việc, mua sắm và thậm chí giao tiếp với nhau chỉ với vài lần nhấp chuột. Cách sống mới này thuận tiện và hiệu quả, nhưng cũng khiến mọi người tự hỏi về giá trị của sự kết nối giữa con người.