Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ electroscope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlek.trə.skoʊp/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈlek.trə.skəʊp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thiết bị để phát hiện và đo lường điện tích
        Contoh: The electroscope is used to detect static electricity. (Cái electroscope được dùng để phát hiện điện tĩnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'elektron' (nhựa) và 'skopos' (người xem), kết hợp thành thiết bị để 'nhìn' điện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng máy 'electroscope' trong các phòng thí nghiệm để đo điện tích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: electric detector, charge meter

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: insulator, non-electric device

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • operate an electroscope (vận hành máy electroscope)
  • calibrate an electroscope (hiệu chỉnh máy electroscope)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scientist used an electroscope to measure the electric charge. (Nhà khoa học đã sử dụng một electroscope để đo điện tích.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a lab, a scientist needed to measure the electric charge. He used an electroscope, a device that helps 'see' electricity. With careful calibration, the electroscope provided accurate readings, helping the scientist understand the electrical properties of the materials he was studying.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong phòng thí nghiệm, một nhà khoa học cần đo điện tích. Ông ta sử dụng một electroscope, một thiết bị giúp 'nhìn thấy' điện. Với việc hiệu chỉnh cẩn thận, electroscope cung cấp các số đọc chính xác, giúp nhà khoa học hiểu được các tính chất điện của vật liệu ông đang nghiên cứu.