Nghĩa tiếng Việt của từ elegant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈelɪɡənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈelɪɡənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thanh lịch, tinh tế, quý phái
Contoh: She wore an elegant dress to the party. (Dia memakai gaun yang elegan ke pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elegantem', được cấu tạo từ 'eligere' có nghĩa là 'chọn lọc cẩn thận', mang ý nghĩa của sự thanh lịch và tinh tế.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ đồ trang phục thanh lịch, hoặc một ngôi nhà được trang trí tinh tế để nhớ từ 'elegant'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: graceful, sophisticated, chic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inelegant, clumsy, plain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elegant solution (giải pháp thanh lịch)
- elegant style (phong cách thanh lịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The elegant design of the building impressed everyone. (Desain elegan bangunan itu membuat semua orang terkesan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a designer who created elegant dresses that made every woman feel like a princess. Each dress was carefully crafted with intricate details and luxurious fabrics, making them truly elegant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế tạo ra những chiếc váy thanh lịch khiến mọi phụ nữ cảm thấy như công chúa. Mỗi chiếc váy được thực hiện cẩn thận với những chi tiết tinh tế và vải thượng hạng, làm cho chúng thực sự thanh lịch.