Nghĩa tiếng Việt của từ element, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛl.ə.mənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈel.ɪ.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần cơ bản của một tập hợp hoặc một hệ thống
Contoh: Hydrogen is an element in the periodic table. (Hidrogen adalah elemen dalam tabel periodik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elementum', có nghĩa là 'điều cơ bản', 'bản chất'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các nguyên tố trong bảng tuần hoàn, mỗi nguyên tố là một 'element'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: component, constituent, part
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- basic element (phần tử cơ bản)
- element of surprise (yếu tố bất ngờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Water is made up of hydrogen and oxygen elements. (Air terdiri dari elemen hidrogen dan oksigen.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was studying the elements in the periodic table. Each element had its unique properties, and the scientist was fascinated by how these elements could combine to create new substances. One day, he discovered a new element, which he named 'Elementia'. This new element had the power to change the properties of other elements when combined with them, making it a key element in many chemical reactions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang nghiên cứu các nguyên tố trong bảng tuần hoàn. Mỗi nguyên tố có tính chất độc nhất vô nhị, và nhà khoa học đã bị quyến rũ bởi cách các nguyên tố này có thể kết hợp để tạo ra các chất mới. Một ngày nọ, ông phát hiện ra một nguyên tố mới, mà ông đặt tên là 'Elementia'. Nguyên tố mới này có khả năng thay đổi tính chất của các nguyên tố khác khi kết hợp với chúng, làm cho nó trở thành một nguyên tố chính trong nhiều phản ứng hóa học.