Nghĩa tiếng Việt của từ elementary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌel.əˈmen.t̬ər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌel.ɪˈmen.tər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cơ bản, sơ cấp, tiểu học
Contoh: She teaches elementary school. (Dia mengajar di sekolah dasar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elementarius', từ 'elementum' nghĩa là 'yếu tố cơ bản'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lớp học tiểu học với những bộ bài tập toán cơ bản và những chiếc bàn ghế nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: basic, fundamental, primary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: advanced, complex, secondary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elementary education (giáo dục tiểu học)
- elementary principles (nguyên lý cơ bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The book provides elementary knowledge on the subject. (Sách cung cấp kiến thức cơ bản về chủ đề này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an elementary school, there was a teacher who taught the most elementary concepts to her young students. She made sure that each child understood the basics before moving on to more complex topics. The children loved her because she made learning fun and easy, just like the elementary nature of their lessons.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một trường tiểu học, có một giáo viên dạy những khái niệm cơ bản cho học sinh nhỏ của mình. Cô ấy đảm bảo mỗi đứa trẻ hiểu được những điều cơ bản trước khi chuyển sang những chủ đề phức tạp hơn. Các em thích cô ấy bởi vì cô ấy làm cho việc học trở nên vui vẻ và dễ dàng, giống như bản chất sơ cấp của các bài học của họ.