Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ elephant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛl.ə.fənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛl.ɪ.fənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật lớn, có vòi dài, da màu xám đến đen, sống ở rừng nhiệt đới
        Contoh: The elephant is the largest land animal. (Voi là động vật đất lớn nhất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'elephas' (élẻpha), ban đầu chỉ 'con voi', sau đó dùng để chỉ 'con voi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh con voi với vòi dài và tai to.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • con voi

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • con voi lớn
  • vòi voi
  • con voi trắng

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The elephant used its trunk to drink water. (Con voi dùng vòi để uống nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there lived a wise old elephant. This elephant was known for its gentle nature and immense size. One day, a group of animals gathered around the elephant, seeking advice on how to solve a problem. The elephant listened carefully and then used its long trunk to show them the way. The animals were grateful and learned the importance of wisdom and strength.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, có một con voi già khôn ngoan. Con voi này nổi tiếng với tính cách nhã nhặn và kích thước lớn. Một ngày nọ, một nhóm động vật tụ tập xung quanh con voi, tìm đến sự chỉ dẫn để giải quyết một vấn đề. Con voi lắng nghe kỹ lưỡng và sau đó sử dụng vòi dài của mình để chỉ cho chúng con đường. Các động vật rất biết ơn và học được tầm quan trọng của sự khôn ngoan và sức mạnh.