Nghĩa tiếng Việt của từ eletricity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/
🔈Phát âm Anh: /ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dòng chất lỏng chảy trong dây dẫn điện, cung cấp năng lượng
Contoh: We use electricity to power our homes. (Kami menggunakan listrik untuk mensuplai tenaga rumah kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'elektron', nghĩa là 'sự phát quang', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một căn phòng tối, bạn bật điện lên và căn phòng sáng lên. Điện giúp cho cuộc sống của chúng ta tiện nghi hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: power, energy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: darkness, powerlessness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turn on the electricity (bật điện lên)
- cut off the electricity (cắt điện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The electricity went out during the storm. (Listrik padam selama badai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city without electricity, people lived in darkness. One day, a scientist discovered electricity and brought light to the city. The city became vibrant and lively, and people were grateful for the electricity that made their lives better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố không có điện, mọi người sống trong bóng tối. Một ngày, một nhà khoa học khám phá ra điện và mang ánh sáng đến thành phố. Thành phố trở nên sôi động và sống động, và mọi người rất biết ơn vì điện đã làm cho cuộc sống của họ tốt hơn.