Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ elevate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛl.ɪ.veɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈel.ɪ.veɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tăng cao, nâng lên
        Contoh: The architect plans to elevate the building's design. (Arsitek merencanakan untuk meningkatkan desain gedung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ēlevātus', là sự biến đổi của 'ēlevāre', từ 'ex-' (ra) và 'levis' (nhẹ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nâng một vật lên cao, như khi bạn đi thang máy lên tầng cao hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: raise, lift, heighten

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lower, drop, decrease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • elevate the discussion (nâng cao cuộc thảo luận)
  • elevate the mood (nâng cao tâm trạng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher's praise elevated the student's confidence. (Sự khen của giáo viên nâng cao sự tự tin của học sinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a small town that wanted to elevate its status. They decided to build a grand tower to attract tourists. As the tower elevated, so did the town's reputation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một ngôi làng nhỏ muốn nâng cao vị thế của mình. Họ quyết định xây dựng một tòa tháp kỳ đẹp để thu hút khách du lịch. Khi tòa tháp được nâng lên, uy tín của ngôi làng cũng tăng lên theo.