Nghĩa tiếng Việt của từ elevated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛlɪveɪtɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛlɪveɪtɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được nâng lên, cao hơn mặt đất
Contoh: The elevated highway reduces traffic congestion. (Đường cao tốc nâng cao giảm tắc đường giao thông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elevatus', được tạo thành từ động từ 'elevare' có nghĩa là 'nâng lên', kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường cao tốc được xây dựng trên cao để tránh tắc nghẽn giao thông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: raised, high, uplifted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: lowered, depressed, ground-level
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elevated mood (tâm trạng nâng lên)
- elevated risk (rủi ro cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The elevated platform provides a great view of the city. (Bệ đỡ nâng cao cung cấp một cái nhìn tuyệt vời của thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with an elevated train system, people could travel above the congested streets, enjoying the scenic views. This elevated way of transportation made their lives easier and more enjoyable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có hệ thống tàu được nâng lên, người ta có thể đi lại trên đường phố tắc nghẽn, thưởng thức cảnh quan đẹp. Cách vận chuyển được nâng cao này làm cho cuộc sống của họ dễ dàng và thoải mái hơn.