Nghĩa tiếng Việt của từ elevator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛl.ɪ.veɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈel.ɪ.veɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thiết bị vận chuyển người và hàng hóa giữa các tầng của một tòa nhà
Contoh: I took the elevator to the tenth floor. (Tôi đi thang cuốn lên tầng mười.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elevatus', động từ 'elevare' nghĩa là 'nâng lên', kết hợp với hậu tố '-or'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa nhà cao tầng, bạn đang đứng trước thang cuốn, nó sẽ giúp bạn di chuyển nhanh chóng giữa các tầng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lift, escalator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stairs, ladder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take the elevator (đi thang cuốn)
- elevator shaft (cột thang cuốn)
- elevator button (nút thang cuốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The elevator in the building is out of order. (Thang cuốn trong tòa nhà bị hỏng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a tall building, there was an elevator that could take people to any floor they wanted. One day, a little girl named Lily wanted to visit her friend on the tenth floor. She pressed the button and the elevator door opened. As the elevator moved up, Lily imagined she was on a magic carpet, flying through the sky. When the door opened, she was on the tenth floor, and her friend was waiting for her. They had a great time playing together, all thanks to the magical elevator.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một tòa nhà cao, có một thang cuốn có thể đưa mọi người đến bất kỳ tầng nào họ muốn. Một ngày nọ, một cô bé tên Lily muốn đến thăm bạn của mình ở tầng mười. Cô bé nhấn nút và cửa thang cuốn mở ra. Khi thang cuốn đi lên, Lily tưởng tượng mình đang trên một tấm thảm ma thuật, bay qua bầu trời. Khi cửa mở ra, cô bé đã ở tầng mười, và bạn của cô bé đang đợi. Họ có một khoảng thời gian chơi vui vẻ, nhờ vào thang cuốn kì diệu.