Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eleven, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlɛv.ən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈlev.n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số 11
        Contoh: There are eleven players in a soccer team. (Ada sebelas pemain dalam satu tim sepak bola.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'endleofan', kết hợp từ 'en' (một) và 'leofan' (mười).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đội bóng có 11 cầu thủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: 11, elevenfold

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ten, twelve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eleven o'clock (11 giờ)
  • eleventh hour (giờ cuối cùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She is eleven years old. (Cô ấy 11 tuổi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a team of eleven superheroes. Each of them had a unique power, and together they protected the city from evil. One day, they faced a powerful villain who wanted to control the world. The superheroes used their powers and teamwork to defeat the villain and save the city. The people of the city were grateful and celebrated their victory with a parade.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đội siêu anh hùng gồm 11 người. Mỗi người trong số họ có một sức mạnh độc đáo, và cùng nhau họ bảo vệ thành phố khỏi ác. Một ngày nọ, họ phải đối mặt với một tên ác nhân mạnh mẽ muốn kiểm soát thế giới. Những siêu anh hùng sử dụng sức mạnh và sự đoàn kết của mình để đánh bại tên ác nhân và cứu thành phố. Người dân thành phố rất biết ơn và kỷ niệm chiến thắng của họ bằng một cuộc diễu hành.