Nghĩa tiếng Việt của từ eleventh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlɛv.ənθ/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈlev.ənθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số thứ tự thứ mười một
Contoh: He was the eleventh person to arrive. (Dia adalah orang yang kesebelas tiba.) - tính từ (adj.):thứ mười một
Contoh: She won the eleventh prize. (Dia memenangkan hadiah kesebelas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'eleven' kết hợp với hậu tố '-th' để chỉ thứ tự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến số 11 trong dãy số tự nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ordinal number 11
- tính từ: 11th
Từ trái nghĩa:
- danh từ: not the 11th
- tính từ: not 11th
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at the eleventh hour (lúc cuối cùng)
- the eleventh commandment (luật thứ mười một)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The eleventh hour is just before noon. (Jam kesebelas adalah tepat sebelum tengah hari.)
- tính từ: The eleventh chapter is very interesting. (Bab kesebelas sangat menarik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an eleventh prince who was the most charming of all. He won the heart of the princess with his eleventh gift, a rare gemstone. (Dulur zaman, ada seorang pangeran kesebelas yang paling menarik dari yang lain. Dia menang hati putri dengan hadiah kesebelas, batu permata langka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hoàng tử thứ mười một, người quyến rũ nhất trong số tất cả. Anh ta giành được trái tim của công chúa với món quà thứ mười một, một viên ngọc quý hiếm.