Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ elicit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlɪs.ɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈlɪs.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khiến cho xuất hiện, gợi ra, thu được
        Contoh: The detective asked questions to elicit information. (Detektif bertanya-tanya untuk mengeluarkan informasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elicitus', từ 'elicere' nghĩa là 'kéo lên', kết hợp từ 'e-' và 'lacere' nghĩa là 'mê hoặc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một giáo viên muốn 'kích động' (lít) học sinh để 'xuất hiện' (e-) câu trả lời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: evoke, provoke, extract

Từ trái nghĩa:

  • động từ: suppress, conceal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • elicit a reaction (gợi ra một phản ứng)
  • elicit information (thu được thông tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: His speech was intended to elicit a response from the audience. (Pidato dia dimaksudkan untuk mengeluarkan tanggapan dari penonton.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective who needed to elicit crucial information from a witness. He used various techniques to provoke the witness into revealing the details, and eventually, he succeeded in extracting the necessary information to solve the case.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử cần phải gợi ra thông tin quan trọng từ một nạn nhân. Anh ta sử dụng nhiều kỹ thuật để kích động nạn nhân tiết lộ chi tiết, và cuối cùng, anh ta thành công trong việc thu thập thông tin cần thiết để giải quyết vụ án.