Nghĩa tiếng Việt của từ eligible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛlɪdʒəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛlɪdʒəb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đủ điều kiện, hợp lệ
Contoh: Only citizens over 18 are eligible to vote. (Chỉ có công dân trên 18 tuổi mới đủ điều kiện bỏ phiếu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eligere' nghĩa là 'chọn lựa', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đăng ký dự thi, chỉ những người đủ điều kiện mới được chấp nhận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- qualified, suitable, fit
Từ trái nghĩa:
- ineligible, disqualified, unsuitable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- eligible for (đủ điều kiện cho)
- eligible to (đủ điều kiện để)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Only eligible candidates can apply for this scholarship. (Chỉ có ứng viên đủ điều kiện mới có thể ứng tuyển cho học bổng này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a scholarship that only eligible students could apply for. To be eligible, students had to maintain a high GPA and demonstrate financial need. One student, named Alex, was eligible due to his excellent academic performance and his family's low income. He applied and was awarded the scholarship, which helped him continue his education.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một học bổng mà chỉ những học sinh đủ điều kiện mới có thể ứng tuyển. Để được coi là đủ điều kiện, học sinh phải duy trì điểm trung bình cao và chứng minh được nhu cầu tài chính. Một học sinh tên là Alex đủ điều kiện vì thành tích học tập xuất sắc và thu nhập của gia đình thấp. Anh ấy ứng tuyển và đã được trao học bổng, giúp anh ấy tiếp tục học tập.