Nghĩa tiếng Việt của từ eliminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlɪm.ɪ.neɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈlɪm.ɪ.neɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):loại bỏ, xóa bỏ, tiêu diệt
Contoh: The company decided to eliminate the position of sales manager. (Công ty quyết định loại bỏ vị trí quản lý bán hàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eliminare', từ 'e-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'limen' nghĩa là 'ngưỡng cửa', có nghĩa là 'đẩy ra khỏi ngưỡng cửa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc loại bỏ các thứ không cần thiết hoặc không mong muốn khỏi cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: remove, eradicate, abolish
Từ trái nghĩa:
- động từ: introduce, add, include
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- eliminate the risk (loại bỏ rủi ro)
- eliminate the competition (loại bỏ sự cạnh tranh)
- eliminate waste (loại bỏ chất thải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to eliminate all the errors from the document. (Chúng ta cần loại bỏ tất cả các lỗi khỏi tài liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that wanted to eliminate all inefficiencies. They started by eliminating unnecessary meetings and processes, which led to a more productive and happier workplace. (Ngày xửa ngày xưa, có một công ty muốn loại bỏ tất cả các hiệu quả kém. Họ bắt đầu bằng cách loại bỏ các cuộc họp và quy trình không cần thiết, dẫn đến một nơi làm việc hiệu quả và hạnh phúc hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty muốn loại bỏ tất cả các hiệu quả kém. Họ bắt đầu bằng cách loại bỏ các cuộc họp và quy trình không cần thiết, dẫn đến một nơi làm việc hiệu quả và hạnh phúc hơn.