Nghĩa tiếng Việt của từ elimination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌlɪm.əˈneɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪˌlɪm.ɪˈneɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự loại bỏ, sự xóa bỏ
Contoh: The elimination of waste is crucial for a healthy environment. (Penghapusan sampah sangat penting untuk lingkungan yang sehat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eliminare', có nghĩa là 'đẩy ra khỏi cửa sổ', từ 'e-', nghĩa là 'ra', và 'limen', nghĩa là 'cửa sổ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc loại bỏ hoặc xóa bỏ các yếu tố không mong muốn, như loại bỏ chất thải.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: removal, eradication, exclusion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: addition, inclusion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elimination process (quá trình loại bỏ)
- elimination round (vòng loại bỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The elimination of the disease was a significant achievement. (Penghapusan penyakit itu merupakan prestasi yang signifikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the people were struggling with the problem of waste. They decided to implement an elimination strategy to remove all the waste from their environment. This led to a cleaner and healthier village, and the term 'elimination' became a symbol of their success. (Di sebuah desa kecil, orang-orang mengalami masalah dengan sampah. Mereka memutuskan untuk menerapkan strategi penghapusan untuk menghilangkan semua sampah dari lingkungan mereka. Ini mengarah pada desa yang lebih bersih dan sehat, dan istilah 'penghapusan' menjadi simbol kesuksesan mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân đang vật lộn với vấn đề chất thải. Họ quyết định thực hiện một chiến lược loại bỏ để xóa bỏ tất cả chất thải khỏi môi trường của họ. Điều này dẫn đến một ngôi làng sạch sẽ và khỏe mạnh hơn, và từ 'elimination' trở thành biểu tượng của thành công của họ.