Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ elite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈliːt/

🔈Phát âm Anh: /eɪˈliːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):những người có địa vị, uy tín cao trong xã hội
        Contoh: The elite of the city gathered at the gala. (Các thành viên ưu tú của thành phố tụ tập tại buổi lễ kỷ niệm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'élite', từ tiếng Latin 'eligere' có nghĩa là 'chọn lựa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người có địa vị cao như các nhà lãnh đạo, các nhà khoa học giỏi, hoặc các vận động viên thể thao nổi tiếng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: aristocracy, nobility, upper class

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: commoners, masses, proletariat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the elite (dòng dõi ưu tú)
  • elite status (trạng thái ưu tú)
  • elite group (nhóm ưu tú)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The elite of the fashion industry were present at the show. (Các thành viên ưu tú của ngành thời trang đã có mặt tại chương trình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city where the elite gathered, there was a young man who dreamed of joining their ranks. He worked hard, studied diligently, and soon became recognized as a rising star in his field. Eventually, he was invited to the elite's annual gala, where he mingled with the city's most influential people. This moment marked his entry into the elite.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố mà những người ưu tú tụ tập, có một chàng trai trẻ mơ ước được gia nhập họ. Anh ta làm việc chăm chỉ, học tập nghiêm túc, và sớm được công nhận là một ngôi sao nổi trên lĩnh vực của mình. Cuối cùng, anh được mời đến lễ hội định kỳ của những người ưu tú, nơi anh quân giao lưu với những người có ảnh hưởng lớn nhất của thành phố. Khoảnh khắc này đánh dấu sự bước vào của anh vào nhóm ưu tú.