Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ elk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛlk/

🔈Phát âm Anh: /ɛlk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật lớn thuộc họ thỏ, sống ở Bắc Mỹ và Châu Âu
        Contoh: The elk is a majestic animal. (Elk adalah hewan yang cakil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'elch', 'elk', từ tiếng Phạn-gữ 'Īlakha', có thể liên hệ đến các từ tương tự trong các ngôn ngữ châu Âu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khung cảnh rừng núi, nơi các con elk sống và di chuyển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wapiti, moose

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • elk hunting (săn elk)
  • elk antlers (sừng của elk)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We spotted an elk in the forest. (Kami melihat seekor elk di hutan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there lived a majestic elk. The elk was known for its impressive antlers and graceful movements. One day, a group of hunters came to the forest in search of the elk. The elk, sensing danger, used its agility to escape the hunters and continued to roam the forest freely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, có một con elk trang nghiêm. Con elk nổi tiếng với sừng to lớn và động tác duyên dáng của nó. Một ngày, một nhóm thợ săn đến rừng để tìm kiếm con elk. Con elk, cảm nhận được sự nguy hiểm, sử dụng sự nhanh nhẹn của mình để thoát khỏi những kẻ săn và tiếp tục lang thang trong rừng.