Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ elliot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛli.ət/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛli.ət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên riêng của một người
        Contoh: Elliot is a common name in English-speaking countries. (Elliot là một tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ gốc Hy Lạp 'eleutheros' có nghĩa là 'tự do', được sử dụng làm tên riêng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người tên Elliot, có thể là một nhà khoa học hay một nghệ sĩ nổi tiếng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: name, moniker

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Meet Elliot (Gặp Elliot)
  • Elliot's work (Công việc của Elliot)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Elliot is working on a new project. (Elliot đang làm một dự án mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young scientist named Elliot. He was passionate about exploring new frontiers in science. One day, Elliot discovered a new element that could revolutionize energy production. His discovery made him famous worldwide, and everyone knew the name Elliot.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học trẻ tên là Elliot. Anh ấy đam mê khám phá những điều mới lạ trong khoa học. Một ngày, Elliot phát hiện ra một nguyên tố mới có thể cách mạng hóa việc sản xuất năng lượng. Phát hiện của anh ấy khiến anh nổi tiếng toàn cầu, và mọi người đều biết tên Elliot.