Nghĩa tiếng Việt của từ elm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛlm/
🔈Phát âm Anh: /ɛlm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cây sồi
Contoh: The elm tree provides shade in the summer. (Pohon sồi cung cấp bóng mát vào mùa hè.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ulmus', không có sử dụng cụ thể của các gốc hay hậu tố.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh một công viên có nhiều cây sồi, đặc biệt là mùa hè khi lá sồi che mát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: oak, maple, birch
Từ trái nghĩa:
- danh từ: flower, shrub
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elm tree (cây sồi)
- elm forest (rừng sồi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many elms were planted in the park. (Nhiều cây sồi được trồng trong công viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an elm forest, animals gathered under the elm trees for shade. The elms provided a cool retreat from the hot sun, and the animals were grateful for their shelter. (Một thời điểm trong rừng sồi, các động vật tụ tập dưới cây sồi để tìm bóng mát. Cây sồi cung cấp một nơi thoát nắng nóng, và các động vật rất biết ơn vì sự che chở của chúng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng sồi, các động vật tụ tập dưới gốc cây sồi để tìm kiếm bóng mát. Cây sồi cung cấp một nơi thoát nắng nóng, và các động vật rất biết ơn vì sự che chở của chúng.