Nghĩa tiếng Việt của từ elongate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈiː.lɒŋ.ɡeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈiː.lɒŋ.ɡeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm dài ra, kéo dài
Contoh: The artist elongated the model's neck in the painting. (Nghệ sĩ kéo dài cổ người mẫu trong bức tranh.) - tính từ (adj.):dài, kéo dài
Contoh: The elongated shadows stretched across the ground. (Những bóng tối kéo dài kéo dài trên mặt đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elongatus', từ 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'longus' nghĩa là 'dài'. Kết hợp để tạo ra ý nghĩa 'kéo dài ra khỏi vị trí ban đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sợi dây được kéo dài ra, hoặc một chiếc xe đạp có dây đai kéo dài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: extend, stretch, lengthen
- tính từ: stretched, extended, lengthened
Từ trái nghĩa:
- động từ: shorten, compress, contract
- tính từ: short, compressed, contracted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elongate the process (kéo dài quá trình)
- elongated features (đặc điểm kéo dài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The road was elongated to accommodate more traffic. (Đường được kéo dài để có thể chứa đựng nhiều xe hơn.)
- tính từ: The elongated shape of the room made it perfect for a dance studio. (Hình dạng kéo dài của phòng làm cho nó hoàn hảo cho một phòng tập múa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who loved to elongate the features of his subjects to create a surreal effect. One day, he painted a portrait of a woman with an elongated neck, making her look like a graceful swan. The painting was so captivating that it became the talk of the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ thích kéo dài đặc điểm của những đối tượng trong tranh của mình để tạo ra hiệu ứng siêu thực. Một ngày nọ, ông vẽ một bức chân dung của một phụ nữ có cổ kéo dài, làm cho cô trông như một con thiên nga thanh xuân. Bức tranh quá hấp dẫn đến nỗi nó trở thành chuyện nói chuyện của thị trấn.