Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eloquence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛl.ə.kwəns/

🔈Phát âm Anh: /ˈel.ə.kwəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lóng lánh, sự truyền cảm, sự nói lời hay
        Contoh: His eloquence in public speaking is impressive. (Eloquence dia dalam berpidato publik sangat mengesankan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eloquentia', từ 'eloqui' nghĩa là 'nói lời hay', kết hợp với hậu tố '-ence'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một diễn giả có khả năng truyền cảm hết sức lóng lánh và thuyết phục, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'eloquence'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fluency, articulacy, expressiveness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inarticulacy, stammering, stuttering

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • display eloquence (hiện diện sự lóng lánh)
  • lack of eloquence (thiếu sự lóng lánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The eloquence of the speaker moved the audience. (Eloquence dari pembicara membuat penonton tersentuh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a speaker known for his eloquence. His words were like a beautiful painting, capturing the hearts of his listeners. One day, he had to give a speech about the importance of communication. As he spoke, his eloquence shone through, and the audience was captivated. They understood the power of well-spoken words and how they could change the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một diễn giả nổi tiếng về sự lóng lánh. Lời nói của anh ta như một bức tranh đẹp, chiếm lấy trái tim của người nghe. Một hôm, anh ta phải phát biểu về tầm quan trọng của giao tiếp. Khi anh ta nói, sự lóng lánh của anh ta tỏa sáng, và khán giả bị thu hút. Họ hiểu được sức mạnh của những lời nói hay và cách chúng có thể thay đổi thế giới.