Nghĩa tiếng Việt của từ else, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛls/
🔈Phát âm Anh: /ɛls/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phụ từ (adv.):khác, nếu không
Contoh: Do you want anything else? (Apakah kamu menginginkan sesuatu yang lain?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'elles', được rút gọn từ 'oth elles', có nghĩa là 'những thứ khác'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang mua đồ ăn và bạn hỏi 'Còn có thứ gì khác không?' để tìm hiểu về những món ăn khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khác, nữa
Từ trái nghĩa:
- cùng, giống
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- or else (hoặc là, nếu không)
- something else (điều gì đó khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phụ từ: Is there anything else you need? (Adakah yang lain yang kamu perlukan?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat named Else. Else loved to explore everything around her, always looking for something else to discover. One day, she found a hidden garden, full of flowers and butterflies. 'Is there anything else here?' she wondered, and her adventures continued.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo tò mò tên là Else. Else thích khám phá mọi thứ xung quanh cô ấy, luôn tìm kiếm điều gì đó khác để khám phá. Một ngày, cô ấy tìm thấy một khu vườn ẩn mình, đầy hoa và bướm. 'Còn có gì khác ở đây không?' cô ấy tự hỏi, và cuộc phiêu lưu của cô ấy tiếp tục.