Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ elsewhere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛlˈsʷwɛər/

🔈Phát âm Anh: /ˌɛlˈsʷwɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ở nơi khác
        Contoh: If you can't find it here, try looking elsewhere. (Jika Anda tidak menemukannya di sini, coba mencarinya di tempat lain.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'else' và 'where'. 'Else' có nghĩa là 'khác', 'where' có nghĩa là 'nơi nào'. Kết hợp lại có nghĩa là 'ở nơi khác'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến khi bạn tìm kiếm một thứ gì đó ở một nơi nhưng không thấy, bạn phải tìm ở nơi khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: somewhere else, in another place

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: here, in this place

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go elsewhere (đi đến nơi khác)
  • find elsewhere (tìm thấy ở nơi khác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: We decided to go elsewhere for our vacation. (Kami memutuskan untuk pergi ke tempat lain untuk liburan kami.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a curious cat named Whiskers couldn't find his favorite toy in the house. He decided to look elsewhere, and finally found it in the garden. (Dahulu kala, seekor kucing penasaran bernama Whiskers tidak dapat menemukan mainan kesayangannya di rumah. Dia memutuskan untuk mencarinya di tempat lain, dan akhirnya menemukannya di kebun.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chú mèo tò mò tên Whiskers không tìm thấy đồ chơi yêu thích của mình trong nhà. Nó quyết định tìm ở nơi khác, và cuối cùng tìm thấy nó trong vườn.