Nghĩa tiếng Việt của từ elucidate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈluː.sɪ.deɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈluː.sɪ.deɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải thích rõ ràng, làm sáng tỏ
Contoh: The professor elucidated the complex theory with simple examples. (Profesor menjelaskan teori kompleks dengan contoh-contoh sederhana.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'elucidare', từ 'lucidus' nghĩa là 'rõ ràng', kết hợp với động từ hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một giáo sư đang giảng giải một lý thuyết phức tạp để làm cho nó dễ hiểu hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: explain, clarify, illuminate
Từ trái nghĩa:
- động từ: confuse, obscure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elucidate a concept (giải thích một khái niệm)
- elucidate the details (làm sáng tỏ chi tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Can you elucidate the meaning of this word? (Bisakah Anda menjelaskan arti kata ini?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a professor who loved to elucidate complex theories. One day, he was asked to explain a particularly difficult concept. With patience and clarity, he elucidated the theory, making it understandable to everyone in the room. (Dahulu kala, ada seorang profesor yang suka menjelaskan teori kompleks. Suatu hari, dia diminta menjelaskan konsep yang sangat sulit. Dengan kesabaran dan kejelasan, dia menjelaskan teori itu, membuatnya mudah dipahami oleh semua orang di ruangan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo sư yêu thích giải thích các lý thuyết phức tạp. Một ngày nọ, ông được yêu cầu giải thích một khái niệm đặc biệt khó. Với sự kiên nhẫn và rõ ràng, ông giải thích lý thuyết đó, làm cho nó dễ hiểu với tất cả mọi người trong phòng.