Nghĩa tiếng Việt của từ elude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈluːd/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈljuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trốn khỏi, tránh khỏi, không thể bắt gặp hoặc giải thích được
Contoh: The thief managed to elude the police. (Tên trộm đã quản lý để trốn khỏi cảnh sát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eludere', gồm 'e-' (ra) và 'ludere' (chơi), có nghĩa là 'chơi trốn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên tội phạm đang trốn khỏi cảnh sát, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'elude'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: escape, evade, avoid
Từ trái nghĩa:
- động từ: confront, face, encounter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elude capture (trốn khỏi bắt giữ)
- elude comprehension (không thể hiểu được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The solution to the problem continues to elude us. (Giải pháp cho vấn đề vẫn tiếp tục trốn khỏi chúng tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a clever fox managed to elude the hunters by hiding in a dense forest. The hunters searched high and low, but the fox's cunning ways kept him out of their grasp.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con cáo thông minh đã quản lý để trốn khỏi những người săn bằng cách trốn trong một khu rừng dày. Những người săn tìm kiếm cao thấp, nhưng sự khôn ngoan của con cáo giữ cho nó khỏi tay họ.