Nghĩa tiếng Việt của từ elusive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈluːsɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈljuːsɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khó nắm bắt, khó tìm kiếm
Contoh: The elusive bird was hard to spot in the dense forest. (Burung yang sulit ditemukan itu sulit untuk terlihat di hutan yang lebat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eludere' (khỏi, thoát khỏi), từ 'e-' (ra) và 'ludere' (chơi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim rất hiếm gặp và khó tìm trong rừng, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'elusive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hard-to-find, rare, difficult to catch
Từ trái nghĩa:
- tính từ: easy-to-find, common, accessible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- elusive goal (mục tiêu khó đạt được)
- elusive truth (sự thật khó tìm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The elusive thief managed to escape the police. (Penyelundup yang sulit ditemukan berhasil melarikan diri dari polisi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an elusive treasure hidden in a dense forest. Many adventurers tried to find it, but it remained elusive to all. Finally, a young boy named Tom used his cleverness and managed to locate the treasure, proving that sometimes, the most elusive things can be found with the right approach.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu khó nắm bắt được giấu trong một khu rừng dày. Nhiều nhà thám hiểm đã cố gắng tìm kiếm nó, nhưng nó vẫn khó tìm đến tận cùng. Cuối cùng, một cậu bé tên Tom sử dụng trí thông minh của mình và đã tìm thấy kho báu, chứng tỏ rằng đôi khi, những thứ khó nắm bắt nhất cũng có thể được tìm thấy với cách tiếp cận đúng đắn.