Nghĩa tiếng Việt của từ emaciated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmeɪ.ʃi.eɪ.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmeɪ.ʃi.eɪ.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lợn con, gầy còm, suy nhược
Contoh: The emaciated dog needed urgent care. (Chú chó gầy còm cần chăm sóc ngay lập tức.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emaciare', từ 'emacie' nghĩa là 'gầy', kết hợp với hậu tố '-ated'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hoặc động vật gầy còm, suy nhược do thiếu dinh dưỡng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: thin, wasted, enaciated
Từ trái nghĩa:
- tính từ: plump, robust, healthy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emaciated appearance (dáng vẻ gầy còm)
- emaciated condition (tình trạng suy nhược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The emaciated man looked like he hadn't eaten in weeks. (Người đàn ông gầy còm trông như không ăn gì trong nhiều tuần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an emaciated cat who was found in an abandoned house. The cat was so thin and weak that it could barely move. A kind-hearted person took the cat in and nursed it back to health, eventually turning it into a plump and happy feline.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo gầy còm được tìm thấy trong một ngôi nhà bỏ hoang. Con mèo quá gầy và yếu đến mức không thể di chuyển. Một người tốt bụng đã mang con mèo về và chăm sóc nó trở lại sức khỏe, cuối cùng biến nó thành một chú mèo mũm mĩm và hạnh phúc.