Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ emanate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeməˌneɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈeməˌneɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phát ra, xuất hiện từ một nguồn nào đó
        Contoh: The smell of fresh bread emanated from the bakery. (Bau của bánh mỳ tươi phát ra từ tiệm bánh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emanare', từ 'e-' và 'manare' nghĩa là 'chảy ra'. Có thể liên hệ đến các từ có chung nguồn gốc như 'manate' (chảy ra) và 'immanent' (hiện diện tự nhiên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một ngọn núi lửa đang phun ra khói và núi lửa đó được coi là nguồn 'phát ra' khói. Điều này giúp bạn nhớ đến từ 'emanate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: originate, emerge, issue

Từ trái nghĩa:

  • động từ: absorb, ingest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • emanate from (phát ra từ)
  • emanate with (phát ra với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Light emanated from the lamp. (Ánh sáng phát ra từ đèn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical lamp that emanated a warm glow whenever someone rubbed it. The glow was so comforting that it attracted people from all around, seeking its warmth and light. (Một lần trước đây, có một cái đèn kì diệu mà khi ai đó chà xát nó, nó sẽ phát ra ánh sáng ấm áp. Ánh sáng rất an ủi nên nó thu hút mọi người từ khắp nơi đến, tìm kiếm sự ấm áp và ánh sáng của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái đèn ma thuật mà mỗi khi ai đó chà xát nó, nó sẽ phát ra một ánh sáng ấm áp. Ánh sáng rất an ủi nên nó thu hút mọi người từ khắp nơi đến, tìm kiếm sự ấm áp và ánh sáng của nó.