Nghĩa tiếng Việt của từ emancipate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmæn.sə.peɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmæn.si.peɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải phóng, cho tự do
Contoh: The new law will emancipate many slaves. (Hakim baru akan membebaskan banyak budak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emancipare', bao gồm 'e-' (ra) và 'mancipare' (bán), ban đầu là việc trao quyền tự do cho con cái trưởng thành.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải phóng những người bị áp bức, như giải phóng nô lệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: liberate, free, release
Từ trái nghĩa:
- động từ: enslave, confine, restrain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emancipate from (giải phóng khỏi)
- emancipate oneself (giải phóng bản thân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The reforms were aimed at emancipating the peasants. (Reformasi bertujuan untuk membebaskan petani.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kingdom where many people were enslaved. A wise king decided to emancipate all the slaves, giving them freedom and rights. This act of emancipation changed the kingdom forever, leading to a prosperous and just society.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc nơi nhiều người bị nô lệ. Một vị vua khôn ngoan quyết định giải phóng tất cả những người nô lệ, cho họ tự do và quyền lợi. Hành động giải phóng này đã thay đổi vương quốc mãi mãi, dẫn đến một xã hội thịnh vượng và công bằng.