Nghĩa tiếng Việt của từ emancipation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˌmæn.səˈpeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪˌmæn.sɪˈpeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giải phóng, sự tự do
Contoh: The Emancipation Proclamation was a significant event in American history. (Proklamasi Emansipasi adalah peristiwa penting dalam sejarah Amerika.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'emancipare', gồm 'e-' (ra) và 'mancipare' (trao cho tự do), dựa trên 'manus' (tay) và 'capere' (lấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự giải phóng nô lệ ở Mỹ, một sự kiện lịch sử quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: liberation, freedom
Từ trái nghĩa:
- danh từ: enslavement, bondage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- emancipation from (sự giải phóng khỏi)
- emancipation of (sự giải phóng của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The emancipation of slaves was a major step towards equality. (Sự giải phóng nô lệ là một bước chân lớn đối với bình đẳng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a land where people were not free. Then came the Emancipation, which set everyone free to live their lives as they wished. (Dulu, ada negeri di mana orang-orang tidak bebas. Kemudian datang Emansipasi, yang membebaskan semua orang untuk menjalani hidup mereka sesuka hati mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước mà mọi người không được tự do. Rồi đến sự giải phóng, mở ra cơ hội cho mọi người sống theo ý muốn của mình.