Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ embargo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbɑːrɡoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbɑːɡəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lệnh cấm hàng hải, lệnh cấm buôn bán
        Contoh: The government imposed an embargo on all trade with that country. (Chính phủ áp đặt một lệnh cấm buôn bán với quốc gia đó.)
  • động từ (v.):áp đặt lệnh cấm, cấm
        Contoh: They embargoed the shipment of weapons. (Họ cấm việc vận chuyển vũ khí.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'embargar', có nghĩa là 'cấm', 'ngăn cản'. Được sử dụng trong ngữ cảnh cấm buôn bán hoặc hàng hải.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống quân sự hoặc chính trị, nơi một quốc gia áp đặt lệnh cấm đối với một quốc gia khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ban, prohibition, blockade
  • động từ: prohibit, ban, block

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: permission, allowance
  • động từ: allow, permit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lift the embargo (bãi bỏ lệnh cấm)
  • impose an embargo (áp đặt lệnh cấm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The embargo has severely affected the economy. (Lệnh cấm đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.)
  • động từ: The president decided to embargo all trade with the hostile nation. (Tổng thống quyết định cấm tất cả các giao dịch thương mại với quốc gia thù địch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a country faced severe economic challenges due to an embargo imposed by its neighbors. The embargo meant that trade was halted, and resources were scarce. The people struggled, but they found innovative ways to survive and eventually negotiated the lift of the embargo, leading to a prosperous future. (Ngày xửa ngày xưa, một quốc gia đối mặt với những thách thức kinh tế nghiêm trọng do lệnh cấm của các quốc gia láng giềng. Lệnh cấm này có nghĩa là buôn bán bị dừng lại và nguồn tài nguyên trở nên khan hiếm. Người dân phải vật lộn, nhưng họ tìm ra những cách sáng tạo để sống sót và cuối cùng đã thương lượng để bãi bỏ lệnh cấm, dẫn đến một tương lai sung túc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một quốc gia đối mặt với những thách thức kinh tế nghiêm trọng do lệnh cấm của các quốc gia láng giềng. Lệnh cấm này có nghĩa là buôn bán bị dừng lại và nguồn tài nguyên trở nên khan hiếm. Người dân phải vật lộn, nhưng họ tìm ra những cách sáng tạo để sống sót và cuối cùng đã thương lượng để bãi bỏ lệnh cấm, dẫn đến một tương lai sung túc.