Nghĩa tiếng Việt của từ embark, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbɑrk/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbɑːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lên tàu, bắt đầu, tham gia
Contoh: They will embark on a journey to explore new lands. (Mereka akan berangkat untuk menjelajahi tanah baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'embarquer', từ 'em-' (trái ngược với) và 'barque' (thuyền), có nghĩa là 'lên thuyền'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lên tàu để bắt đầu một chuyến đi mới, có thể là một cuộc phiêu lưu hay một kỳ nghỉ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: start, begin, initiate
Từ trái nghĩa:
- động từ: disembark, end, conclude
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- embark on a journey (bắt đầu một chuyến đi)
- embark on a new venture (bắt đầu một sự nghiệp mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We will embark on a new project next week. (Kami akan memulai proyek baru minggu depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers decided to embark on a journey to find a hidden treasure. They boarded their ship, ready for the unknown challenges ahead.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm quyết định bắt đầu một cuộc hành trình để tìm một kho báu ẩn mình. Họ lên tàu của mình, sẵn sàng đối mặt với những thách thức chưa biết trước.