Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ embarrassed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbær.əst/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbær.əst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cảm thấy xấu hổ, khó xử
        Contoh: She felt embarrassed when she tripped and fell. (Dia merasa malu ketika dia tersandung dan jatuh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'embarrasser', có nguồn gốc từ 'em' (gắn kết) và 'barrer' (tạo ra một chướng ngại vật).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống mà bạn mắc lỗi trước mọi người, khiến bạn cảm thấy khó xử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cảm thấy xấu hổ, khó xử, ngại ngùng

Từ trái nghĩa:

  • tự tin, thoải mái, không xấu hổ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cảm thấy xấu hổ, khó xử
  • lúc nào cũng xấu hổ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: He was embarrassed by his poor performance. (Anh ta xấu hổ vì thành tích kém của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shy little boy who always felt embarrassed in front of others. One day, he had to give a speech in front of his class, and he was so nervous that his face turned red. But as he spoke, he realized that everyone was listening and not judging him. This experience helped him overcome his embarrassment and become more confident.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé nhút nhát luôn cảm thấy xấu hổ trước mặt người khác. Một ngày, cậu phải phát biểu trước lớp, và cậu ta rất lo lắng đến mức mặt đỏ bừng. Nhưng khi cậu nói, cậu nhận ra mọi người đang lắng nghe và không phán xét cậu. Kinh nghiệm này giúp cậu vượt qua cảm giác xấu hổ và trở nên tự tin hơn.