Nghĩa tiếng Việt của từ embassy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛmbəsi/
🔈Phát âm Anh: /ˈembəsi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đại sứ quán của một nước ở nước ngoài
Contoh: He works at the American Embassy in London. (Dia bekerja di Kedutaan Amerika Serikat di London.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ambactus' qua tiếng Pháp 'ambassade', có nghĩa là 'người đại diện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một địa điểm nơi các nhân viên ngoại giao làm việc và đại diện cho một quốc gia ở nước ngoài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: consulate, mission
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- embassy staff (nhân viên lãnh sự quán)
- embassy building (tòa nhà lãnh sự quán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The embassy is responsible for protecting its citizens abroad. (Lãnh sự quán chịu trách nhiệm bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an embassy that played a crucial role in maintaining diplomatic relations between two countries. The ambassador and his staff worked tirelessly to ensure peace and cooperation. (Dulu, ada sebuah kedutaan besar yang memainkan peran penting dalam menjaga hubungan diplomatik antara dua negara. Duta besar dan stafnya bekerja tanpa lelah untuk menjamin perdamaian dan kerjasama.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh sự quán đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì quan hệ ngoại giao giữa hai nước. Đại sứ và đội ngũ nhân viên của ông ấy làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo hòa bình và hợp tác.