Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ embattle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbæt.əl/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbæt.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chuẩn bị chiến đấu, bịc bối
        Contoh: The troops were embattled on the hill. (Quân đội đã được chuẩn bị chiến đấu trên ngọn đồi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'battulus', có nghĩa là 'chiến đấu', kết hợp với tiền tố 'em-' có nghĩa là 'để làm gì đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim chiến tranh, quân đội đang chuẩn bị vũ khí và chiến thuật để chống lại kẻ thù.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: prepare for battle, fortify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: surrender, retreat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • embattled position (vị trí chiến đấu)
  • embattled city (thành phố chiến đấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The castle was embattled to withstand the siege. (Lâu đài đã được chuẩn bị chiến đấu để chống lại cuộc vây hãm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a faraway land, the embattled kingdom prepared for the upcoming war. The king rallied his troops, fortifying the castle walls and strategizing for the battle ahead. As the enemy approached, the embattled soldiers stood ready, determined to defend their homeland.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một vùng đất xa xôi, vương quốc đang chiến đấu chuẩn bị cho cuộc chiến sắp tới. Vị vua kêu gọi quân đội của mình, củng cố các bức tường lâu đài và lên kế hoạch cho cuộc chiến sắp tới. Khi kẻ thù tiến về phía trước, những người lính chiến đấu đứng yên chờ đợi, quyết tâm bảo vệ quê hương của họ.