Nghĩa tiếng Việt của từ embed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɛmˈbɛd/
🔈Phát âm Anh: /ɛmˈbɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đóng sâu vào, đưa sâu vào
Contoh: The programmer embedded the code into the software. (Programmer tersebut menanamkan kode ke dalam perangkat lunak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'em' (sâu) và 'bed' (giường), có nghĩa là đưa sâu vào một nơi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một đoạn mã được đưa sâu vào phần mềm, giống như việc một viên kim cương được gắn vào một chiếc nhẫn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đưa sâu vào, đóng sâu vào
Từ trái nghĩa:
- loại bỏ, gỡ bỏ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- embed a video (đưa một video vào)
- embed a link (đưa một liên kết vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: The video was embedded into the website. (Video itu ditanamkan ke dalam situs web.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a programmer wanted to embed a special code into his software to make it more efficient. He worked hard and finally succeeded in embedding the code, making the software run smoothly. (Dulu kala, seorang programmer ingin menanamkan kode khusus ke dalam perangkat lunaknya untuk membuatnya lebih efisien. Dia bekerja keras dan akhirnya berhasil menanamkan kode, membuat perangkat lunak berjalan dengan lancar.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một lập trình viên muốn đưa mã đặc biệt vào phần mềm của mình để làm cho nó hiệu quả hơn. Anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã thành công trong việc đưa mã vào, làm cho phần mềm chạy mượt mà.