Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ embellish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbɛlɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbɛlɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trang trí, làm đẹp thêm
        Contoh: She likes to embellish her stories with interesting details. (Dia suka menghias cerita-ceritanya dengan detail menarik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'embellire', từ 'em-' (biểu thị sự thay đổi) và 'bellus' (đẹp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trang trí một căn phòng hoặc một bức tranh, làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: decorate, adorn, enhance

Từ trái nghĩa:

  • động từ: strip, simplify, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • embellish the truth (làm nổi bật sự thật)
  • embellish a story (trang trí một câu chuyện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The artist decided to embellish the painting with gold leaf. (Nghệ sĩ quyết định trang trí bức tranh bằng lá vàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a painter decided to embellish a simple landscape with vibrant colors and intricate details, turning it into a masterpiece. (Dulur zaman, seorang pelukis memutuskan untuk menghiasi lanskap sederhana dengan warna-warna cerah dan detail yang rumit, mengubahnya menjadi karya yang luar biasa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một họa sĩ quyết định trang trí một bức phong cảnh đơn giản bằng những màu sắc tươi sáng và chi tiết phức tạp, biến nó thành một kiệt tác. (Dulu zaman, seorang pelukis putuskan untuk menghiasi lanskap sederhana dengan warna-warna cerah dan detail yang rumit, mengubahnya menjadi karya yang luar biasa.)