Nghĩa tiếng Việt của từ ember, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛmbɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛmbə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lửa lấp lánh, than nhỏ còn lửa
Contoh: The embers of the fire glowed in the darkness. (Những ngọn than của lửa sáng lên trong bóng tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'æmerge', từ 'e-', 'marge' nghĩa là 'biên giới', 'rìa', có liên quan đến lửa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh một đám lửa đang tàn phát những ngọn than nhỏ, đó là 'ember'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: coal, ash, cinder
Từ trái nghĩa:
- danh từ: flame, blaze
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glowing embers (than nhỏ đang phát sáng)
- dying embers (than nhỏ đang tàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We sat around the campfire, watching the embers fade. (Chúng tôi ngồi xung quanh đám lửa trại, nhìn những ngọn than tàn phai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest, there was a campfire that had almost died out, leaving only glowing embers. The campers used these embers to start a new fire and continue their night under the stars. (Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng, có một đám lửa trại sắp tàn, chỉ còn lại những ngọn than nhỏ đang phát sáng. Những người làm trại sử dụng những ngọn than này để bắt đầu một ngọn lửa mới và tiếp tục đêm dưới ánh trăng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng, có một đám lửa trại sắp tàn, chỉ còn lại những ngọn than nhỏ đang phát sáng. Những người làm trại sử dụng những ngọn than này để bắt đầu một ngọn lửa mới và tiếp tục đêm dưới ánh trăng.