Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ embezzle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbɛz.əl/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbɛz.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lấy cắp, chiếm đoạt tài sản của người khác dưới lừa dối
        Contoh: The accountant was accused of embezzling company funds. (Kế toán viên bị buộc tội lấy cắp tiền của công ty.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'embesiller', từ 'em' (vào trong) và 'besillier' (phá hỏng), liên hệ đến việc làm hỏng tài sản của người khác.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống: Một nhân viên kế toán đang lén lút chuyển tiền từ tài khoản công ty sang tài khoản cá nhân của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: steal, misappropriate, defraud

Từ trái nghĩa:

  • động từ: return, restore, reimburse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • embezzle funds (lấy cắp tiền)
  • embezzle money (chiếm đoạt tiền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He was found guilty of embezzling millions from the charity. (Anh ta bị kết án vì lấy cắp hàng triệu đô la từ tổ chức từ thiện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dishonest accountant named Jack who embezzled money from his company. He thought he was clever, but eventually, his actions were discovered, and he faced severe consequences.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kế toán viên không trung thực tên Jack đã lấy cắp tiền từ công ty của mình. Anh ta nghĩ mình rất thông minh, nhưng cuối cùng, hành động của anh ta bị phát hiện và anh phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.