Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ embitter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbɪt.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbɪt.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho cay đắng, làm cho buồn bã
        Contoh: The loss of his job embittered him. (Ketidakadilan itu membuatnya jadi lebih kecewa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'embitter', kết hợp từ 'en-' (biểu thị sự gia tăng) và 'bitter' (đắng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà một sự việc xấu xảy ra và làm cho bạn cảm thấy cay đắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sour, aggravate, displease

Từ trái nghĩa:

  • động từ: please, delight, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • embitter someone's life (làm cho cuộc sống của ai đó cay đắng)
  • embitter the mood (làm cho không khí buồn bã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The harsh words embittered their relationship. (Kata-kata kasar itu membuat hubungan mereka menjadi lebih buruk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who was always cheerful. But one day, he experienced a great injustice that embittered him, turning his once joyful demeanor into a somber one.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông luôn vui vẻ. Nhưng một ngày nọ, ông ta gặp phải một sự bất công lớn đã làm cho ông ta cay đắng, biến vẻ mặt vui vẻ của ông ta thành một khuôn mặt nhìn buồn bã.