Nghĩa tiếng Việt của từ emblem, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛmbləm/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛmbləm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):biểu tượng, hình quân hàm, biểu trưng
Contoh: The eagle is an emblem of the United States. (Con đại bàng là biểu tượng của Mỹ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'emblema', qua tiếng Latin 'emblema', có nghĩa là 'đính kèm, trang trí', từ 'emblein' nghĩa là 'gắn vào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các biểu tượng quốc gia như cờ, huy hiệu, hoặc logo của các tổ chức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: symbol, badge, insignia
Từ trái nghĩa:
- danh từ: antithesis, opposite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- national emblem (biểu tượng quốc gia)
- company emblem (biểu tượng công ty)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company's emblem is prominently displayed on its products. (Biểu tượng của công ty được hiển thị rõ ràng trên sản phẩm của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town that had an emblem of a golden key, symbolizing their open-door policy. This emblem was proudly displayed on their town hall, welcoming all visitors. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ có biểu tượng là một cái chìa khóa vàng, đại diện cho chính sách mở cửa của họ. Biểu tượng này được trưng bày tự hào trên nhà thờ chính của thị trấn, chào đón tất cả khách đến thăm.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ có biểu tượng là một cái chìa khóa vàng, đại diện cho chính sách mở cửa của họ. Biểu tượng này được trưng bày tự hào trên nhà thờ chính của thị trấn, chào đón tất cả khách đến thăm.