Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ embody, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbɑdi/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbɒdi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tượng trưng cho, thể hiện
        Contoh: The sculpture embodies the artist's love for nature. (Tác phẩm điêu khắc tượng trưng cho tình yêu của nghệ sĩ đối với thiên nhiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'embodyre', kết hợp từ 'in' và 'bodyre' nghĩa là 'để trong cơ thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tác phẩm nghệ thuật hoặc một biểu tượng cụ thể mà bạn cảm thấy nó thể hiện một ý tưởng hoặc giá trị sâu sắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: represent, symbolize, personify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disembody, separate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • embody the essence (tượng trưng cho bản chất)
  • embody the values (tượng trưng cho các giá trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new building embodies the spirit of the city. (Tòa nhà mới thể hiện tinh thần của thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a statue that embodied the courage of a warrior. People from all over the world came to see it, as it was said to inspire bravery in all who gazed upon it. (Ngày xửa ngày xưa, có một tượng đài thể hiện sự can đảm của một chiến binh. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem nó, vì người ta nói rằng nó truyền cảm hứng lòng dũng cảm cho tất cả những ai nhìn nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một tượng đài tượng trưng cho sự can đảm của một chiến binh. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem nó, vì người ta nói rằng nó truyền cảm hứng lòng dũng cảm cho tất cả những ai nhìn nó.