Nghĩa tiếng Việt của từ embolden, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbɑʊldən/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbəʊldən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm dũng mãnh, làm gan góc
Contoh: The encouraging words from her coach emboldened her to try again. (Lời khuyên khích lệ từ huấn luyện viên của cô ấy làm cô ấy dũng cảm hơn để thử lại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bold' (dũng cảm) kết hợp với tiền tố 'em-' có nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người bạn đang rất sợ hãi, nhưng sau khi bạn nói chuyện với họ, họ trở nên tự tin hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: encourage, fortify, strengthen
Từ trái nghĩa:
- động từ: discourage, dishearten, intimidate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- embolden someone to do something (làm cho ai đó dũng cảm để làm gì đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: His success emboldened him to take on bigger challenges. (Thành công của anh ta làm anh ta dũng cảm hơn để đối mặt với những thách thức lớn hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a timid young girl who was always afraid to speak up. One day, her teacher praised her for her excellent work, which emboldened her to participate more actively in class. From that day on, she became more confident and was no longer afraid to share her ideas.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ nhút nhát luôn sợ khi phát biểu. Một ngày nọ, giáo viên khen cô ấy làm việc rất tốt, điều đó làm cô ấy dũng cảm hơn để tham gia tích cực hơn trong lớp học. Từ ngày đó, cô ấy trở nên tự tin hơn và không còn sợ chia sẻ ý tưởng của mình.