Nghĩa tiếng Việt của từ emboss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbɒs/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbɒs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):để làm nổi bật hoặc làm sâu sắc vào bề mặt của vật liệu, thường là bằng cách sử dụng một khuôn đúc
Contoh: The logo was embossed on the leather wallet. (Logo được in lồi trên ví da.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'embosser', từ 'em-' (vào trong) và 'bosses' (nổi lên), từ tiếng Latin 'bōs' nghĩa là 'súc vật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc in lồi trên vật liệu như giấy hoặc da, tạo ra một hiệu ứng nổi bật và có thể sờ được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: impress, engrave, sculpt
Từ trái nghĩa:
- động từ: flatten, smooth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- embossed design (thiết kế in lồi)
- embossed texture (kết cấu in lồi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They embossed the invitations with gold foil. (Họ in lồi thiệp mời bằng giấy bạc vàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented artisan who loved to emboss intricate designs on leather. Each piece he created was unique and told a story. One day, he received a commission to create a special embossed leather book cover for a royal library. He worked tirelessly, ensuring every detail was perfect. When the book cover was finally presented, it was met with awe and admiration, solidifying his reputation as a master of embossing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ nhân tài hoa yêu thích việc in lồi các mẫu thiết kế phức tạp trên da. Mỗi mảnh của ông tạo ra đều độc đáo và kể một câu chuyện. Một ngày nọ, ông nhận được một lệnh tạo ra bìa sách da đặc biệt được in lồi cho thư viện hoàng gia. Ông làm việc không ngừng nghỉ, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo. Khi bìa sách được trình làng, nó gặp phải sự kinh ngạc và ngưỡng mộ, củng cố danh tiếng của ông như một bậc thầy về in lồi.