Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ embrace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbreɪs/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbreɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ôm, ôm ấp, ôm lấy
        Contoh: She embraced her son tightly. (Cô ôm con trai mình thật chặt.)
  • danh từ (n.):cái ôm, cái ôm ấp
        Contoh: The embrace of a loved one can be comforting. (Cái ôm của người yêu có thể làm dịu bớt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'embracere', từ 'em-' (tương đương với 'in-') và 'brace', có nghĩa là 'cánh tay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác âu yếm khi được ôm, có thể nhớ đến tình yêu và sự gần gũi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: hug, hold, clasp
  • danh từ: hug, clasp, hold

Từ trái nghĩa:

  • động từ: reject, repel
  • danh từ: rejection, repelling

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • warm embrace (cái ôm ấm áp)
  • tight embrace (cái ôm chặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He embraced the opportunity to travel. (Anh ta ôm lấy cơ hội để đi du lịch.)
  • danh từ: The embrace made her feel safe. (Cái ôm làm cô cảm thấy an toàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mother who always embraced her child every night before bed, whispering words of love and comfort. This embrace became the child's most cherished memory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người mẹ luôn ôm con mình mỗi đêm trước khi con ngủ, nói những lời yêu thương và an ủi. Cái ôm này trở thành ký ức quý giá nhất của đứa trẻ.