Nghĩa tiếng Việt của từ embroider, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbrɔɪ.dɚ/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbrɔɪ.də/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khâu thêu, trang trí
Contoh: She embroidered the cloth with colorful threads. (Cô ấy khâu thêu chiếc vải bằng những sợi chỉ màu sắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'embroiderare', từ 'embroidery' nghĩa là 'công việc khâu thêu', kết hợp với động từ '-are'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang khâu thêu trên một mảnh vải, sử dụng kim và chỉ để tạo ra những hình mẫu đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: embellish, decorate, ornament
Từ trái nghĩa:
- động từ: strip, remove, undecorate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- embroider a pattern (khâu thêu một mẫu)
- embroider a story (trang trí một câu chuyện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She learned to embroider at a young age. (Cô ấy học khâu thêu từ khi còn nhỏ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled embroiderer who could embroider the most beautiful patterns on cloth. People came from far and wide to see her work, which was truly picture-perfect. (Một thời gian trước, có một người khâu thêu giỏi có thể khâu thêu những mẫu đẹp nhất trên vải. Mọi người đến từ xa cả để xem công việc của cô ấy, đó thực sự là hoàn hảo như tranh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người khâu thêu giỏi có thể khâu thêu những mẫu đẹp nhất trên vải. Mọi người đến từ xa cả để xem công việc của cô ấy, đó thực sự là hoàn hảo như tranh.