Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ embroil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbrɔɪl/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbrɔɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho rối rắm, khiến bất ổn
        Contoh: The scandal embroiled the company in legal disputes. (Skandal itu menyeret perusahaan ke dalam perselisihan hukum.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'embrouiller', từ 'brouiller' nghĩa là 'làm rối rắm', có liên quan đến từ 'brouillard' nghĩa là 'sương mù'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà mọi thứ trở nên rối rắm và khó hiểu, giống như khi bạn bị mắc kẹt trong một vòng xoáy sương mù.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: involve, entangle, complicate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: clarify, simplify, disentangle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • embroil in controversy (lây lanh tranh cãi)
  • embroil in conflict (lây lùng xung đột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The investigation embroiled several high-ranking officials. (Penyelidikan itu menyeret beberapa pejabat tinggi ke dalam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town was embroiled in a dispute over a new development project. The project, meant to bring prosperity, instead led to chaos and confusion among the townsfolk, mirroring the very essence of the word 'embroil'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ bị lây lanh tranh cãi về một dự án phát triển mới. Dự án, dự định đem lại thịnh vượng, thay vào đó đã gây ra hỗn loạn và bối rối trong giới dân làng, phản ánh chính bản chất của từ 'embroil'.