Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ embryo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈembr.i.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈemb.ri.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phôi thai, phôi ban đầu của sinh vật
        Contoh: The development of the embryo in the womb is a complex process. (Sự phát triển của phôi thai trong tử cung là một quá trình phức tạp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'embryo', có nguồn gốc từ 'en-', có nghĩa là 'trong', kết hợp với 'bryein' nghĩa là 'phát triển'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của một sinh vật từ giai đoạn phôi thai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fetus, germ

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: adult, mature organism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in embryo (ở giai đoạn phôi)
  • embryo development (sự phát triển phôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists study the development of embryos to understand life processes. (Các nhà khoa học nghiên cứu sự phát triển của phôi để hiểu các quá trình sống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a scientist who was fascinated by the development of embryos. He spent years studying how life begins and grows from a tiny embryo into a fully formed organism. His research helped many understand the miracle of life. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học trong một ngôi làng nhỏ, ông ta đã say mê nghiên cứu về sự phát triển của phôi thai. Qua nhiều năm nghiên cứu, ông đã giúp nhiều người hiểu được sự kỳ diệu của sự sống từ một phôi thai nhỏ bé trở thành một sinh vật hoàn chỉnh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học trong một ngôi làng nhỏ, ông ta đã say mê nghiên cứu về sự phát triển của phôi thai. Qua nhiều năm nghiên cứu, ông đã giúp nhiều người hiểu được sự kỳ diệu của sự sống từ một phôi thai nhỏ bé trở thành một sinh vật hoàn chỉnh.